Xem giỏ hàng “Máy in Phun màu Đa chức năng Canon PIXMA MG7570 (In ,Scan, Copy, Wifi, đảo mặt)” đã được thêm vào giỏ hàng.
Máy in Đa chức năng Canon Pixma G3000 gắn hệ thống chính hãng 04 màu mực, wifi (in- Scan – Copy) sử dụng mực liên tục chính hãng
5,500,000 ₫ [Giá đã bao gồm VAT]
Loại máy in: Phun màu đa chức năng
Khổ giấy in tối đa: A4
Tốc độ in: 8.8ipm (mono)/5ipm (color)
Độ phân giải: 4800 x 1200dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 và Wifi
Chức năng đặc biệt: In mạng không dây
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Bảo hành:
12 tháng
IN | ||
Độ phân giải in tối đa | 4800 (chiều ngang) x 1200 (chiều dọc) dpi | |
Đầu in / Mực in | Loại: | Cartridge mực in riêng biệt |
Tổng số vòi phun: | Tổng số 1,472 vòi phun. | |
Kích thước giọt mực: | 2pl nhỏ nhất | |
Hộp mực | GI-790 (Xanh, Đỏ, Vàng, Đen) | |
Tốc độ in Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để có báo cáo tổng hợp Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu | Văn bản: Màu: ESAT / một mặt: | Khoảng. 5.0ipm |
Văn bản: B/W: ESAT / Một m ặt: | Khoảng. 8.8ipm | |
Ảnh (4 x 6″): PP-201 / Không viền | Approx. 60secs. | |
Chiều rộng vùng in | Có viền: | Lên tới 203.2mm (8-inch) |
Không viền: | Lên tới 216mm (8.5-inch) | |
Vùng có thể in | Không viền: | Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4 / Letter / 4 x 6″ / 5 x 7″ / 8 x 10″) |
Có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Trái / Phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Left: 6.4mm, Right: 6.3mm) | |
Vùng in khuyến nghị | Lề trên | 31.2mm |
Lề dưới: | 32.5 mm | |
Khổ giấy | A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6″, 5 x 7″, Phong bì (DL, COM10), tự chọn (width 101.6 – 215.9mm, length 152.4 – 676mm) | |
Xử lí giấy (Khay sau) (Số lượng tối đa) | Giấy thường | A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10 |
Giấy phân giải cao (HR-101N) | A4 = 80 | |
Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6″ = 20 | |
Giấy ảnh Pro Luster (LU-101) | A4 = 10 | |
Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201) | 4 x 6″ = 20 | |
Giấy ảnh Paper “Everyday Use” (GP-601) | A4 = 10, 4 x 6″ = 20 | |
Giấy ảnh Paper “Everyday Use” (GP-508) | A4 = 10, 4 x 6″ = 20 | |
Giấy ảnh Matte Photo Paper (MP-101) | A4 = 10, 4 x 6″ = 20 | |
Bao thư | European DL/US Com. #10 = 10 | |
Định lượng giấy | Khay sau | Plain Paper: 64 – 105g/m2 , Canon specialty paper: max paper weight : approx. 275g/m2 Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) |
Cảm biến đầu mực | Đếm điểm | |
Căn lề đầu in | Bằng tay | |
Scan | ||
Loại máy quét | Flatbed | |
Phương pháp quét | CIS (bộ cảm biến ảnh tiếp xúc) | |
Độ phân giải quang học | 600 x 1200dpi | |
Độ phân giải có thể chọn | 25 – 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: | 16 bits / 8 bits |
Màu: | 48 bits / 24 bits (RGB each 16 bits / 8 bits ) | |
Tốc độ quét dòng | Thang màu xám: | 1.2ms/dòng (300dpi) |
Màu: | 3.5ms/dòng (300dpi) | |
Tốc độ quét | Reflective: A4 Colour / 300dpi | Xấp xỉ. 19secs. |
Kích thước văn bản tối đa | Flatbed: | A4 / Letter (216 x 297mm) |
Sao chép | ||
Kích thước văn bản tối đa | A4 / Letter (216 x 297mm) | |
Loại giấy tương thích | Kích thước | A4, Letter |
Loại giấy: | Giấy thường. | |
Chất lượng ảnh | Nhanh, Tiêu chuẩn | |
Tốc độ sao chép | Văn bản: Màu: sFCOT / Một mặt: | Khoảng. 24secs. |
Văn bản màu: sESAT / Một mặt: | Khoảng. 2.5ipm | |
Sao chép nhiều bản | Đen / Màu: | 1 – 21 trang |
Mạng | ||
Giao thức mạng | TCP/IP | |
Mạng không dây | Loại mạng | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Dải băng tần | 2.4GHz | |
Kênh: | 1 – 13 | |
Phạm vi: | Indoor 50m (depends on the transmission speed and conditions) | |
Bảo mật: | WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
Kết nối Wifi trực tiếp (LAN không dây) | Có (Chỉ có chế độ AP) | |
Độ phân giải bản in | ||
Google Cloud Print | Có | |
Trình điều khiển mở rộng Canon Print Service (cho hệ điều hành Android) | Có | |
PIXMA Cloud Link | Từ điện thoại hoặc máy tính bảng: | Có |
Ứng dụng Canon PRINT Inkjet / SELPHY (Cho iOS / Android) Canon Easy-PhotoPrint (cho Windows RT) | Có | |
Yêu cầu về hệ thống | Windows: | Windows 10, Windows 8, Windows 7, Windows 7 SP1, Windows Vista SP2, Windows XP SP3 32-bit only |
Macintosh: | Mac OS X v10.7.5 hoặc phiên bản mới hơn | |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Kết nối | USB tốc độ cao | |
Khay giấy ra | A4, Letter = 50, Legal = 10 | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 – 35°C |
Độ ẩm: | 10 – 90% RH (Không ngưng tụ sương) | |
Môi trường khuyến nghị | Temperature: | 15 – 30°C |
Humidity: | 10 – 80% RH (không ngưng tụ sương) | |
Môi trường bảo quản | Temperature: | 0 – 40°C |
Humidity: | 5 – 95% RH (không ngưng tụ sương) | |
Độ vang âm (PC Print) | Photo (4 x 6″): | Khoảng. 46.0dB(A) |
Nguồn điện | AC 100 – 240V, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | KHI TẮT: | Khoảng. 0.3W |
Chế độ Standby (đèn quét tắt) (USB kết nối với máy tính) | Khoảng. 1.7W | |
Khi sao chụp: (USB kết nối với máy tính) | Khoảng. 14W | |
Môi trường in | Tuân theo quy tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Energy Star | |
Kích thước (W x D x H) | Khoảng. 445 x 330 x 163mm | |
Trọng lượng | Khoảng. 5.8kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.