Xem giỏ hàng “Máy in Laser Đa chức năng CANON MF 3010AE (in, scan, photo)” đã được thêm vào giỏ hàng.
Máy in Đa chức năng Laser CANON MF- 4350D (tự động đảo giấy, in, scan, photo, fax)
8,300,000 ₫ [Giá đã bao gồm VAT]
Loại máy in: Laser đa chức năng
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: Khoảng 22 trang /phút
Bộ nhớ Ram: 32 MB
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Chức năng đặc biệt: In, Scan, Copy, Fax, Pc Fax, 2 mặt tự động
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Bảo hành:
12 tháng
Khuyến mãi:
1 ream giấy A4 500 tờ
TÍNH NĂNG IN | ||
Tốc độ in | lên tới 22 trang/phút (cỡ A4) | |
Độ phận giải bản in | 600 x 600 dpi | |
Chất lượng bản in | 1200 x 600 dpi | |
Tính năng in đảo mặt | Có (chỉ đối với khổ A4/LTR) | |
PDL | UFRII LT | |
Bộ nhớ in | 32MB (chia sẻ) | |
Bộ nhớ hệ thống (trên bảng mạch) | 32MB (chia sẻ) | |
Thời gian làm nóng máy | xấp xỉ 10 giây (tính từ khi bật nguồn) | |
Tính năng in mạng | Card mạng làm việc tuỳ chọn AXIS 1650 | |
Hệ điều hành hỗ trợ | Win, Mac, Linux | |
TÍNH NĂNG COPY | ||
Loại máy copy | Máy copy Laser đơn sắc | |
Tốc độ copy | 22 bản/phút giấy A4 | |
Độ phân giải bản copy | 600 x 600 dpi | |
Tông màu | 256 mức màu | |
Thời gian copy bản đầu tiên | xấp xỉ 9 giây | |
Chức năng copy đảo mặt tự động | Có (chỉ từ 1->2 mặt, chỉ đối với giấy cỡ A4/LTR) | |
Tính năng thu nhỏ | 50%, 70%, 81%, 86% | |
Tính năng phóng to | 115%, 122%, 141%, 200% | |
Zoom | 50%~200% | |
Kích cỡ copy | Lên tới LGL (qua khay lên tài liệu tự động ADF) Lên tới cỡ A4/LTR (qua mặt kính phẳng) | |
Các tính năng copy | Phân loại theo bộ nhớ, chế độ tiết kiệm mực, kết hợp 2 trong 1, tự động xắp xếp, copy thẻ cỡ ID | |
Các tính năng copy khác | Tự động xắp xếp, copy cỡ thẻ ID | |
Bộ nhớ copy | 32MB (chia sẻ) | |
TÍNH NĂNG QUÉT MÀU | ||
Phần mềm | Phần mềm quét MF Toolbox, phiên bản trình điều khiển MF ScanGear | |
Nhân tố quét | CIS màu | |
Tính năng quét hộp công cụ MF Toolbox | Quét gửi email trực tiếp/ quét định dạng file PDF, quét tạo file/ các ứng dụng | |
Độ phân giải bản quét | 600 dpi x 1200dpi (tuỳ chọn) 9600 x 9600 dpi (interpolated) | |
Độ sâu bit màu quét | 24bit | |
Kích thước tài liệu | Lên tới cỡ LGL (qua khay lên tài liệu tự động ADF) Lên tới cỡ A4/LTR (qua mặt kính phẳng) | |
Tương thích | TWAIN, WIA (chỉ cho XP & Vista) | |
Định dạng file | Định dạng JPEG, PDF (nhiều trang, có thể dò tìm, độ nén cao), TIFF, BMP | |
Gói phần mềm miện phí | Omnipage SE (OCR) & Pagemanager | |
Kết nối tiêu chuẩn | USB | |
Quét mạng | MF4350d (tuỳ chọn card mạng làm việc AXXIS 1650) | |
Hệ điều hành hỗ trợ | Win & Mac (TWAIN) | |
TÍNH NĂNG FAX | ||
Tốc độ modem | Modem fax Super-G3 tốc độ 33,6Kb/giây (xấp xỉ 3 giây/trang) | |
Độ phân giải bản fax | Standard, Fine, Super Fine (có thể lên tới 203 x 391 dpi) | |
Hệ thống xử lý hình ảnh | UHQ ™ (chất lượng siêu cao) | |
Dung lượng bộ nhớ fax | 256 trang | |
Sổ địa chỉ/ Quay số tốc độ | 7 phím 1 nút nhấn, 100 số mã hoá, quay tới 7 nhóm (50 địa chỉ/nhóm) | |
Truyền đi lần lượt | 123 địa điểm | |
Các chế độ nén | MH, MR, MMR | |
Chế độ nhận | Chỉ FAX, bằng tay, trả lời DRPD, tự động chuyển đổi tín hiệu fax/ điện thoại | |
PC-Fax | USB | |
Các tính năng fax | Nhận từ xa: | Có |
Đường truyền đôi: | Có | |
Sao lưu bộ nhớ fax | Có (lên tới 5 phút) | |
Các tính năng khác: | tiếp nhận khoá bộ nhớ, tự động giảm tiếp nhận | |
Tính năng tự động in đảo mặt bản fax | Có | |
Tính năng tự động gửi fax hai mặt | Không | |
Báo cáo/Danh sách | Báo cáo hoạt động & Rx / Tx (có thể lên tới 60 giao dịch/ Báo cáo danh sách dữ liệu bộ nhớ/ In ảnh Báo cáo các số bị mất do ngắt điện | |
KHẢ NĂNG XỬ LÝ GIẤY | ||
Khay giấy | Giấy cassette 250 tờ Khay giấy đa năng một tờ | |
Trọng lượng giấy | 64~128g/m2(giấy cassette) 64~163g/m2(khay giấy đa năng) | |
Khay giấy ra | 100 tờ | |
Khay lên tài liệu tự động | 35 tờ | |
GIAO DIỆN/ PHẦN MỀM | ||
Cổng tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao | |
Hệ điều hành tương thích | Windows 2000 XP, VISTA, MAC OSX 10.2.8 & cao hơn Các phiên bản khác nhau hệ điều hành Linux (xuất hiện vào thời điểm sau đó) Các phiên bản trình điều khiển cho hệ điều hành Mac& Linux không đi kèm với sản phẩm; sẽ có trên website và có thể tải từ địa chỉ https://support-asia.canon-asia.com/ | |
Phần mềm trọn gói | Driver, Omni Page SE Presto! Page Manager | |
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | ||
Điện năng tiêu thụ | Khi nghỉ tạm thời: | xấp xỉ. 3 W |
Khi ở chế độ chờ: | ||
Tối đa: | ||
Energy Star | Có (Tỉ lệ TEC: 1.03KWh/tuần) | |
Nguồn điện | AC 220-240V, 50-60Hz | |
Mức độ vang âm | Khi ở chế độ chờ: | tối đa 30db(A) |
Khi đang vận hành: | 63,5dB | |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | lên tới 10,000 trang*1 | |
Hiệu suất bản in khuyên dùng | 500 – 2000 trang/tháng | |
Kích thước (chỉ tính riêng thân máy) | W390 x D532 x H455 mm | |
Trọng lượng (Chỉ tính riêng thân máy với CRG) | 12,75kg | |
VẬT TƯ TIÊU HAO | ||
Cartridge mực | Loại: | All-in-One (Mực đen) |
Kiểu: | FX9 | |
Hiệu suất: | 2300 trang (hiệu suất cartridge đầu tiên *Giá trị hiệu suất thông báo trên đây tuân theo ISO/IEC 19752 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.