Xem giỏ hàng “Máy in đa chức năng Canon MF246dn (in đảo mặt A4, Scan, Copy, Fax)” đã được thêm vào giỏ hàng.
Máy in Đa chức năng Laser CANON MF- 4350D (tự động đảo giấy, in, scan, photo, fax)
8,300,000 ₫ [Giá đã bao gồm VAT]
Loại máy in: Laser đa chức năng
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: Khoảng 22 trang /phút
Bộ nhớ Ram: 32 MB
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Chức năng đặc biệt: In, Scan, Copy, Fax, Pc Fax, 2 mặt tự động
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Bảo hành:
12 tháng
Khuyến mãi:
1 ream giấy A4 500 tờ
TÍNH NĂNG IN | ||
Tốc độ in | lên tới 22 trang/phút (cỡ A4) | |
Độ phận giải bản in | 600 x 600 dpi | |
Chất lượng bản in | 1200 x 600 dpi | |
Tính năng in đảo mặt | Có (chỉ đối với khổ A4/LTR) | |
PDL | UFRII LT | |
Bộ nhớ in | 32MB (chia sẻ) | |
Bộ nhớ hệ thống (trên bảng mạch) | 32MB (chia sẻ) | |
Thời gian làm nóng máy | xấp xỉ 10 giây (tính từ khi bật nguồn) | |
Tính năng in mạng | Card mạng làm việc tuỳ chọn AXIS 1650 | |
Hệ điều hành hỗ trợ | Win, Mac, Linux | |
TÍNH NĂNG COPY | ||
Loại máy copy | Máy copy Laser đơn sắc | |
Tốc độ copy | 22 bản/phút giấy A4 | |
Độ phân giải bản copy | 600 x 600 dpi | |
Tông màu | 256 mức màu | |
Thời gian copy bản đầu tiên | xấp xỉ 9 giây | |
Chức năng copy đảo mặt tự động | Có (chỉ từ 1->2 mặt, chỉ đối với giấy cỡ A4/LTR) | |
Tính năng thu nhỏ | 50%, 70%, 81%, 86% | |
Tính năng phóng to | 115%, 122%, 141%, 200% | |
Zoom | 50%~200% | |
Kích cỡ copy | Lên tới LGL (qua khay lên tài liệu tự động ADF) Lên tới cỡ A4/LTR (qua mặt kính phẳng) | |
Các tính năng copy | Phân loại theo bộ nhớ, chế độ tiết kiệm mực, kết hợp 2 trong 1, tự động xắp xếp, copy thẻ cỡ ID | |
Các tính năng copy khác | Tự động xắp xếp, copy cỡ thẻ ID | |
Bộ nhớ copy | 32MB (chia sẻ) | |
TÍNH NĂNG QUÉT MÀU | ||
Phần mềm | Phần mềm quét MF Toolbox, phiên bản trình điều khiển MF ScanGear | |
Nhân tố quét | CIS màu | |
Tính năng quét hộp công cụ MF Toolbox | Quét gửi email trực tiếp/ quét định dạng file PDF, quét tạo file/ các ứng dụng | |
Độ phân giải bản quét | 600 dpi x 1200dpi (tuỳ chọn) 9600 x 9600 dpi (interpolated) | |
Độ sâu bit màu quét | 24bit | |
Kích thước tài liệu | Lên tới cỡ LGL (qua khay lên tài liệu tự động ADF) Lên tới cỡ A4/LTR (qua mặt kính phẳng) | |
Tương thích | TWAIN, WIA (chỉ cho XP & Vista) | |
Định dạng file | Định dạng JPEG, PDF (nhiều trang, có thể dò tìm, độ nén cao), TIFF, BMP | |
Gói phần mềm miện phí | Omnipage SE (OCR) & Pagemanager | |
Kết nối tiêu chuẩn | USB | |
Quét mạng | MF4350d (tuỳ chọn card mạng làm việc AXXIS 1650) | |
Hệ điều hành hỗ trợ | Win & Mac (TWAIN) | |
TÍNH NĂNG FAX | ||
Tốc độ modem | Modem fax Super-G3 tốc độ 33,6Kb/giây (xấp xỉ 3 giây/trang) | |
Độ phân giải bản fax | Standard, Fine, Super Fine (có thể lên tới 203 x 391 dpi) | |
Hệ thống xử lý hình ảnh | UHQ ™ (chất lượng siêu cao) | |
Dung lượng bộ nhớ fax | 256 trang | |
Sổ địa chỉ/ Quay số tốc độ | 7 phím 1 nút nhấn, 100 số mã hoá, quay tới 7 nhóm (50 địa chỉ/nhóm) | |
Truyền đi lần lượt | 123 địa điểm | |
Các chế độ nén | MH, MR, MMR | |
Chế độ nhận | Chỉ FAX, bằng tay, trả lời DRPD, tự động chuyển đổi tín hiệu fax/ điện thoại | |
PC-Fax | USB | |
Các tính năng fax | Nhận từ xa: | Có |
Đường truyền đôi: | Có | |
Sao lưu bộ nhớ fax | Có (lên tới 5 phút) | |
Các tính năng khác: | tiếp nhận khoá bộ nhớ, tự động giảm tiếp nhận | |
Tính năng tự động in đảo mặt bản fax | Có | |
Tính năng tự động gửi fax hai mặt | Không | |
Báo cáo/Danh sách | Báo cáo hoạt động & Rx / Tx (có thể lên tới 60 giao dịch/ Báo cáo danh sách dữ liệu bộ nhớ/ In ảnh Báo cáo các số bị mất do ngắt điện | |
KHẢ NĂNG XỬ LÝ GIẤY | ||
Khay giấy | Giấy cassette 250 tờ Khay giấy đa năng một tờ | |
Trọng lượng giấy | 64~128g/m2(giấy cassette) 64~163g/m2(khay giấy đa năng) | |
Khay giấy ra | 100 tờ | |
Khay lên tài liệu tự động | 35 tờ | |
GIAO DIỆN/ PHẦN MỀM | ||
Cổng tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao | |
Hệ điều hành tương thích | Windows 2000 XP, VISTA, MAC OSX 10.2.8 & cao hơn Các phiên bản khác nhau hệ điều hành Linux (xuất hiện vào thời điểm sau đó) Các phiên bản trình điều khiển cho hệ điều hành Mac& Linux không đi kèm với sản phẩm; sẽ có trên website và có thể tải từ địa chỉ https://support-asia.canon-asia.com/ | |
Phần mềm trọn gói | Driver, Omni Page SE Presto! Page Manager | |
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | ||
Điện năng tiêu thụ | Khi nghỉ tạm thời: | xấp xỉ. 3 W |
Khi ở chế độ chờ: | ||
Tối đa: | ||
Energy Star | Có (Tỉ lệ TEC: 1.03KWh/tuần) | |
Nguồn điện | AC 220-240V, 50-60Hz | |
Mức độ vang âm | Khi ở chế độ chờ: | tối đa 30db(A) |
Khi đang vận hành: | 63,5dB | |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | lên tới 10,000 trang*1 | |
Hiệu suất bản in khuyên dùng | 500 – 2000 trang/tháng | |
Kích thước (chỉ tính riêng thân máy) | W390 x D532 x H455 mm | |
Trọng lượng (Chỉ tính riêng thân máy với CRG) | 12,75kg | |
VẬT TƯ TIÊU HAO | ||
Cartridge mực | Loại: | All-in-One (Mực đen) |
Kiểu: | FX9 | |
Hiệu suất: | 2300 trang (hiệu suất cartridge đầu tiên *Giá trị hiệu suất thông báo trên đây tuân theo ISO/IEC 19752 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.