Xem giỏ hàng “Máy in Laser đen trắng Canon LBP 6230DW (in A4, đảo mặt, in mạng không dây)” đã được thêm vào giỏ hàng.
Máy in Laser đen trắng Canon imageCLASS LBP 8780x – In A3 đảo mặt, in mạng, hiệu suất cao
27,200,000 ₫ [Giá đã bao gồm VAT]
Chức năng: In 2 mặt, in qua mạng Lan
Tốc độ in A4/A3: 40/20 trang/phút
Khổ giấy tối đa: A3
Bộ nhớ chuẩn: 768MB
Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Bảo hành:
12 tháng
Khuyến mãi:
1 ream giấy A4 500 tờ
Phương pháp in | In laser đen trắng | |
Phương pháp sấy | Sấy theo nhu cầu | |
Tốc độ in | In một mặt: A4 /A3 | 40 trang/phút / 20 trang/phút |
In đảo mặt: A4 | 40 trang/phút (20 tờ/phút) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) 2400 (tương đương) x 600dpi | |
Thời gian khởi động | Từ khi bật nguồn: | 29 giây hoặc nhanh hơn |
Khi khởi động nhanh: | 17 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ nghỉ chờ) | Màn hình tắt: | 0 giây |
Nghỉ lâu: | 10 giây hoặc nhanh hơn | |
Ngôn ngữ in | UFRII, PCL5e/6, PostScript 3, PDF, XPS | |
Phông chuẩn | PCL: 93 phông PS / PDF: 136 phông | |
Tính năng in đảo mặt tự động | Tiêu Chuẩn | |
Khổ giấy có sẵn dành cho in đảo mặt tự động | A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal , Exe, | |
Lề in | Lề trên, dưới, trái và phải 5mm (Khổ bao thư: 10mm) | |
In trực tiếp (qua USB 2.0) | TIFF, JPEG, PDF, XPS | |
Xử lí giấy | ||
Khay nạp giấy | Khay Cassette chuẩn: (định lượng 60-84g/m2) | 250 tờ |
Khay giấy đa mục đích: (định lượng 60-90g/m2) | 100 tờ | |
Khay chọn thêm PF-A1: (định lượng 60-74g/m2) | 550 tờ (tối đa 3 khay) | |
Dung lượng nạp giấy tối đa (định lượng 60-74g/m2): | 2.000 tờ | |
Khổ giấy | Khay Cassette chuẩn: | A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal, Exe, foolscap, 8K, 16K, Khổ chọn thêm |
Khay giấy đa mục đích: | A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K, Khổ chọn thêm: 210,0 – 297,0mm x 470,1 – 1200mm (chỉ với trình điều khiển máy in UFR II) | |
Khay chọn thêm PF-A1: | A3, B4, A4, A4R, B5, A5^, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K, Khổ chọn thêm ^ yêu cầu phải có khay Universal Cassette UC-A1 và trình điều khiển máy in UFR II | |
Loại giấy | Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư | |
Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn: | 60~120g/m2 |
Khay giấy đa mục đích: | 60~199g/m2 | |
Khay chọn thêm PF-A1: | 60~120g/m2 | |
Khay đỡ giấy ra (định lượng 64g/m2) | giấy ra úp mặt xuống: | 250 tờ |
giấy ra ngửa mặt lên: | 50 tờ | |
Kết nối giao tiếp và phần mềm | ||
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, USB 2.0 (2 cổng), 10 / 100 Base-T / 1000 Base-T Ethernet | |
Kết nối mở rộng | Khe cắm thẻ SD | |
Hệ điều hành tương thích | Windows XP (32bit / 64bit), Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit), Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6~10.8.x , Linux, Citrix | |
Tính năng an toàn và các đặc điểm khác | ||
Tính năng an toàn | IPSec, IEEE802.1x, Secure Print (khi có thẻ SD chọn thêm) | |
Hỗ trợ | MEAP | |
Tính năng in di động | In di động của Canon | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Bộ nhớ (RAM) | 768MB | |
Màn hình LCD | Màn hình LCD 5 dòng | |
Kích thước (W x D x H) | 514 x 532 x 303mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 25,8kg (khi không có cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1420W |
Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 670W (trung bình) | |
Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 38W (trung bình) | |
Khi ở chế độ nghỉ 1: | Xấp xỉ 38W | |
Khi ở chế độ nghỉ 2: | Xấp xỉ 12W | |
Khi ở chế độ nghỉ 3: | Xấp xỉ 1,1W | |
Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng) | 2,2kWh / tuần | |
Mức âm | Khi đang vận hành: | mức nén âm: 730B hoặc thấp hơn mức công suất âm (ở vị trí người đứng cạnh): 56dB |
Khi ở chế độ chờ: | mức công suất âm: Không thể nghe thấy mức nén âm: Không thể nghe thấy | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10~30°C |
Độ ẩm | 20~80%RH (không ngưng tụ) | |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220V- 240, 50 / 60Hz | |
Cartridge mực | Cartridge 333: | 10.000 trang |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 65.000 trang |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.