Xem giỏ hàng “Máy in Laser đen trắng Canon imageCLASS LBP 6680x (in đảo mặt khổ A4, In mạng)” đã được thêm vào giỏ hàng.
Máy in Laser đen trắng Canon LBP 3500 – Khổ A3
16,800,000 ₫ [Giá đã bao gồm VAT]
Loại máy in: Laser đen trắng
Khổ giấy in tối đa: A3
Tốc độ in: Khoảng 25 trang đen / phút
Độ phân giải: 2400 x 600 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed
Công suất khuyến nghị/tháng: 2,000 – 5,000 trang
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Bảo hành:
12 tháng
Khuyến mãi:
1 ream giấy A4 500 tờ
Loại máy | Máy in laser | |
Tốc độ in (Bản in đen trắng) | Khổ giấy A4: | 25 trang/phút |
Khổ giấy A3: | 15 trang/phút | |
Kích thước giấy tối đa | Giấy A3 | |
Phương pháp in | In bằng tia laser / Phương pháp in ảnh điện tử | |
Phương pháp chỉnh sửa | Chỉnh sửa theo nhu cầu | |
Ngôn ngữ máy in | CATP (Công nghệ in đã được nâng cao của Canon) | |
Độ phân giải tối đa | 2400 x 600dpi | |
Bản in đầu tiên | Dưới 10 giây | |
Cartridge mực | Cartridge 309 (12.000 trang) Cartridge đi kèm (6.000 trang) | |
Trọng lượng giấy | từ 64g/m² đến 90g/m² | |
Giấy vào | ||
Giấy cassette tiêu chuẩn | 250 tờ | |
Giấy đa mục đích | 100 tờ | |
Giấy cassette tự chọn PF-67 | 500 tờ | |
Kích thước giấy | ||
Từ khay giấy cassette | A3, B4, A4, B5, A5, Legal, Giấy viết thư, Executive | |
Từ khay giấy đa chức năng | A3, B4, A4, B5, A5, Legal, Giấy viết thư, Executive, Giấy bì thư(DL, COM10, C5, Monarch), Giấy Index Card, Giấy tự chọn (rộng 98 – 312mm, dài 148 – 470mm) | |
Giấy ra | ||
Giấy ra úp | 250 tờ | |
Giấy ra ngửa đằng sau máy in | 50 tờ | |
In đúp | Thiết bị in đúp DU-67 tuỳ chọn | |
In theo mạng làm việc | Bảng mạch mạng làm việc NB-C1 tuỳ chọn | |
Độ ồn khi vận hành | ||
Khi in | < 57dB | |
Khi ở chế độ chờ | < 32dB | |
Công suất tiêu thụ | ||
Khi in | 424W | |
Khi ở chế độ chờ | 33W | |
Kích thước | 518(W) x 439(D) x 277(H) | |
Trọng lượng | ||
Tiêu chuẩn | Thân máy in (19,3kg), Cartridge 309 (2,1kg) | |
Tuỳ chọn | Khay giấy PF-67 (9,3kg), Thiết bị in đúp DU-67 (3,9kg) | |
Bộ nhớ Ram | Thẻ nhớ RAM dung lượng 8MB (không cần bộ nhớ phụ) | |
Giao diện | ||
Tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao | |
Bảng mạch mạng làm việc NB-C1 tuỳ chọn | Thiết bị kết nối Ethernet 10Base-T/100Base-TX (TCP/IP) | |
Công nghệ nhớ | Hi-SCoA (Cấu trúc nén thông minh cao cấp) | |
Công nghệ ảnh | A.I.R (Tự động điều chỉnh mịn hình ảnh) | |
Các hệ điều hành hỗ trợ | Windows 98 / ME / 2000 / XP | |
Công suất khuyến nghị/tháng | 2,000 – 5,000 trang |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.