Xem giỏ hàng “Máy in Laser màu Đa chức năng Canon MF8580Cdw (in A4 không dây, tự động đảo mặt, quét ảnh, photo, fax)” đã được thêm vào giỏ hàng.
-3%
may_in_laser_mau_da_chuc_nang_canon_628Cw
may_in_laser_mau_da_chuc_nang_canon_628Cw_in_scan_copy_fax_wifi_1may_in_laser_mau_da_chuc_nang_canon_628Cw_in_scan_copy_fax_wifi_2

11,900,000  [Giá đã bao gồm VAT]

Loại máy in: Đa năng laser màu
Tốc độ in, Copy: 14 trang/phút (Mono/Color) A4
Độ phân giải in: 600 x 600dpi
Bộ nhớ: 512 MB
Tốc độ quét: 20 / 10 trang /phút (Mono / Color) A4 300dpi
Chức năng chuẩn: Print – Scan – Copy – Fax – ADF
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

Bảo hành:

12 tháng


Khuyến mãi:

1 ream giấy A4 500 tờ

Mã: Canon 628Cw

Danh mục:

Thông số chi tiết máy in màu đa chức năng Canon 628Cw:

IN
Phương pháp inIn tia laser màu
Tốc độ in (A4)Lên đến 14 / 14 trang/phút (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải in600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh1200 x 1200dpi (tương đương)

9600 (tương đương) x 600dpi

Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)23 giây hoặc thấp hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4)Xấp xỉ 18 / 18 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (từ chế độ ngủ)Xấp xỉ 8 giây
Ngôn ngữ inUFR II LT
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ v1.1)Định dạng file: JPEG, TIFF
Lề in5mm – Lề trên, dưới, trái, phải (các khổ giấy không phải khổ bao thư)

10mm – Lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư)

Các tính năng inPoster, Watermark, Tạo trang, Tiết kiệm Mực
SAO CHỤP
Tốc độ sao chụp (A4)Lên đến 14 / 14 trang/phút (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải sao chụpLên đến 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT, A4)Xấp xỉ 19 / 19 giây (Đen trăng / Màu)
Số lượng bản sao tối đaLên đến 99 bản
Phóng to / Thu nhỏ25 – 400% tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụpTẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư
QUÉT
Độ phân giải quétĐộ phân giải quét quang học:Lên đến 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường:Lên đến 9600 x 9600dpi
Độ sâu màu24-bit
Tốc độ quét (A4, 300 x 600dpi)Màu: 10 tờ/phút
Đen trắng: 20 tờ/phút
Quét kéoCó, USB và mạng
Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng Scan UtilityCó, USB và mạng
Quét sang USB / phương tiện lưuCó (thông qua USB máy chủ v1.1)
Các tính năng quétTWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
Quét sang dịch vụ đám mâyCó (Dropbox/Evernote)
FAX
Tốc độ modemLên đến 33.6Kbps
Độ phân giải faxLên đến 406 x 391dpi
Phương pháp nénMH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớLên đến 512 trang
Quay số thường dùng (trong danh bạ)19 số
Quay số tốc độ (quay số mã hoá)Lên đến 281 số
Quay nhóm / địa chỉTối đa 199 số / địa chỉ
Gửi fax lần lượtTối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhậnChỉ fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển chế độ fax / điện thoại
Sao lưu bộ nhớSao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Các tính năng faxChuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ văn bản), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax
XỬ LÍ GIẤY
Khay nạp tài liệu tự động (ADF)50 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay ADFA4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement,

Khổ chọn thêm (tối thiểu 128 x 139.7mm đến tối đa 215.9 x 355.6mm)

Khay nạp giấy (Chuẩn)Khay Cassette 150 tờ

Vị trí nạp giấy bằng tay 1 tờ

* Giấy thường (60 – 90g/m2)

Khay nhả giấy125 tờ (giấy ra úp mặt xuống)
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn)A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp

Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL

Khổ chọn thêm (Tối thiểu 83 x 127mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm)

Khổ giấy (vị trí nạp giấy bằng tay)A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Giấy Index

Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL

Khổ chọn thêm (Tối thiểu 83 x 127mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm)

Loại giấyGiấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy index, giấy bao thư
Định lượng giấy (khay cassette chuẩn)60 đến 163g/m2
  Định lương giấy (vị trí nạp giấy bằng tay)60 đến 220g/m2
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM
Giao diện chuẩnCó dây:USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (Mạng)
Không dây:Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng), Cài đặt dễ dàng WPS, Kết nối trực tiếp)
Giao thức mạngIn:LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét:WSD-Scan (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP:Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS

DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)

DHCPv6 (IPv6)

Quản lýSNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạngCó dây:Lọc địa chỉ IP / Mac, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
Không dây:WEP 64 / 128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
Cấu hình không dây một đẩyCài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS)
ID hoạt độngCó, lên đến 300 ID
In di độngCanon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria™, Google Cloud Print™, Canon Print Service
Hệ điều hành tương thíchWindows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2012R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Windows Vista®, Windows Server® 2003, Mac® OS X 10.5.8 & các phiên bản cao hơn , Linux
Phần mềm đi kèmTrình điều khiển máy in, fax driver, trình điều khiển máy quét, tiện ích quét mạng, tiện ích quét MF, Presto! PageManager
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Bộ nhớ512MB
Màn hình LCDMàn hình màu cảm ứng LCD QVGA 3.5″
Kích thước (W x D x H)430 x 484 x 429mm
Trọng lượng24kg (26kg khi có cartridge)
Tiêu thụ điệnTối đa:900W hoặc thấp hơn
Trung bình; Khi đang vận hành:Xấp xỉ 400W
Trung bình; Khi ở chế độ chờ:Xấp xỉ 20W
Trung bình; Khi ở chế độ ngủ:Xấp xỉ 1.0W
Mức âmKhi đang vận hành:Mức nén âm ( ở vị trí đứng cạnh) :

48dB khi đang in màu (giá trị tham chiếu)

48dB khi đang in đen trắng (giá trị tham chiếu)Mức công suất âm:

65.2dB hoặc thấp hơn khi đang in màu

63.9dB hoặc thấp hơn khi đang in đen trắng

Khi ở chế độ chờ:Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): Không nghe thấy

Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị tiêu chuẩn)

Môi trường vận hànhNhiệt độ:10 – 30°C
Độ ẩm:20 – 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điệnAC 220 – 240V, 50 / 60Hz
Cartridge mựcCartridge đen 331:1,400 trang (Cartridge đen đi kèm: 800 trang)
Cartridge đen 331 II:2,400 trang
Cartridge màu xanh lục/đỏ đậm/vàng 331:1,500 trang (Cartridge màu xanh lục/đỏ đậm/vàng đi kèm: 800 trang)
Công suất tối đa thángLên đến 30,000 trang
Công suất in khuyến nghị hàng tháng250 – 1,000 trang

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in màu đa chức năng Canon 628Cw”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Sản phẩm liên quan

Hỗ trợ khách hàng

Kinh doanh 01

   Zalo: 05 6666 9958


Kinh doanh 02

Zalo: 09474 01234


Kinh doanh 03

Zalo: 0981 628 204