Xem giỏ hàng “Máy in phun màu Canon PIXMA G1010” đã được thêm vào giỏ hàng.
Máy in phun màu Canon MAXIFY iB4070 (In 2 mặt tự động, wifi)
2,400,000 ₫ [Giá đã bao gồm VAT]
Loại máy in: Máy in phun màu
Khổ giấy in tối đa: A4
Tốc độ in: Khoảng 23 trang đen trắng/phút. Khoảng 15 trang màu/phút
In, có dây / không dây LAN
Độ phân giải: 600X1200dpi
Chức năng đặc biệt: In 2 mặt tự động, khay giấy chứa 500 tờ
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Bảo hành:
12 tháng
Khuyến mãi:
1 ream giấy A4 500 tờ
Loại máy in | in phun mầu đơn chức năng | |
Độ phân giải in tối đa | 600 (ngang) x 1200 (dọc) dpi | |
Đầu in / Mực in | Loại | Hệ thống các hộp mực rời |
Số lượng vòi phun: | Tổng số 4.352 vòi phun | |
Kích thước giọt mực (tối thiểu) | 5pl | |
Hộp mực: | PGI-2700 (C/M/Y/BK) Mực tùy chọn: PGI-2700XL (C/M./Y/BK | |
Tốc độ in Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu | Tài liệu: màu: ESAT / in một mặt: | Xấp xỉ 15ipm |
Tài liệu: đen trắng: ESAT / in một mặt: | Xấp xỉ 23ipm | |
Tài liệu: màu: ESAT / in đảo mặt: | Xấp xỉ 8ipm | |
Tài liệu: đen trắng: ESAT / in đảo mặt: | Xấp xỉ 11ipm | |
Tài liệu: màu: FPOT ready / in một mặt: | Xấp xỉ 9giây | |
Tài liệu: đen trắng: FPOT ready/ in một mặt: | Xấp xỉ 7giây | |
Tài liệu: màu: FPOT sleep / in một mặt: | Xấp xỉ 14giây | |
Tài liệu: đen trắng: FPOT sleep/ in một mặt: | Xấp xỉ 11giây | |
Chiều rộng có thể in | 203,2mm (8 inch) | |
In có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) | |
In có viền đảo mặt tự động: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/ Lề phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) | |
Vùng in khuyến nghị | Lề trên | 45,8mm |
Lề dưới | 36,8mm | |
Khổ giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″, Envelopes(DL, COM10) Khổ tùy chọn (khay cassette (phía trên): chiều rộng 89- 215,9mm, chiều dài 127 – 355,6mm, khay cassette (phía dưới): chiều rộng 210 – 215,9mm, chiều dài 249.4 – 355. mm) | |
Xử lí giấy (Khay Cassette 1: phía trên) (số lượng giấy tối đa) | Giấy thường | A4, A5, B5, LTR, LGL = 250 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A4, LTR = 65 | |
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6″ = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101) | A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) | 4 x 6″ = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) | 4 x 6″ = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) | 4 x 6″ = 20, A4 = 10 | |
Phong bì | European DL / US Com. #10 = 10 | |
Khả năng Xử lí giấy (Khay giấy 2: khay phía dưới) (số lượng giấy tối đa) | Giấy thường | A4, LTR, LGL = 250 |
Khay giấy ra | Xấp xỉ 75 trang (A4, LTR) | |
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động | Loại giấy | Giấy thường |
Khổ giấy | A4, LTR | |
Định lượng giấy | Khay Cassette 1 (phía trên): | Giấy in thường: 64 – 105g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 275g/m2 (giấy ảnh bóng Plus Glossy II, PP-201) |
Khay Cassette 2 phía dứoi): | Giấy thường: 64 – 105g/m2 | |
Cảm biến đầu mực | Dò tìm xung điện + đếm điểm | |
Căn chỉnh đầu in | Tự động, bằng tay | |
Mạng làm việc | ||
Giao thức mạng | TCP/IP | |
Mạng LAN có dây | Loại mạng | IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tỉ lệ dữ liệu: | 10M / 100Mbps (tự động chuyển đổi) | |
Mạng không dây | Loại mạng: | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Dải băng tần: | 2.4GHz | |
Phạm vi: | Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) | |
Tính năng an toàn: | WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
Yêu cầu hệ thống | Windows: | Windows 8 / Windows 7 / Windows Vista / Windows XP |
Macintosh: | Mac OS X v10.6.8 hoặc cao hơn | |
Thông số chung | ||
Màn hình điều khiển | Màn hình hiển thị | Đủ điểm |
Kết nối giao diện | USB 2.0 tốc độ cao | |
Apple AirPrint | Có | |
Google Cloud Print | Có | |
MAXIFY Cloud Link | Từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng | Có |
Từ máy in | có | |
In từ email | Có | |
Ứng dụng MAXIFY Printing Solutions | Có | |
Chế độ Access Point | Có | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ | 5 – 35°C |
Độ ẩm | 10 – 90% RH (không ngưng tụ sương) | |
Môi trường khuyến nghị | Nhiệt độ | 15 – 30°C |
Độ ẩm | 10 – 80% RH (không ngưng tụ sương) | |
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ | 0 – 40°C |
Độ ẩm | 5 – 95% RH (không ngưng tụ sương) | |
Mức vang âm (khi in từ máy tính) | Tài liệu (A4, đen trắng) | Xấp xỉ 53dB(A) |
Nguồn điện | AC 100 – 240V, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ chờ (đèn quét tắt, kết nối không dây | Xấp xỉ 1,0W |
Khi TẮT | Xấp xỉ 0,3W | |
Khi đang in (Kết nối mạng LAN không dây với máy tính): | Xấp xỉ 24W | |
Tiêu thụ điện chuẩn (TEC) | Xấp xỉ 0,2kWh | |
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Energy Star, EPEAT (Silver) | |
Số lượng bản in hàng tháng | 30.000 trang/tháng | |
Kích thước (W x D x H) | Cấu hình máy tối đa (khay nạp/khay đỡ/khay ADF mở rộng) | Xấp xỉ 463 x 394 x 290mm (Khổ giấy tối thiểu) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 9,8kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.