Xem giỏ hàng “Máy in phun màu Canon Pixma IX6860” đã được thêm vào giỏ hàng.
Máy in Phun màu Canon Pro 9000 Mark II – Khổ A3 – máy in 08 mầu mực
9,250,000 ₫ [Giá đã bao gồm VAT]
Loại máy in: Máy in phun màu
Khổ giấy in tối đa: A3
Tốc độ in: Khoảng 16 trang đen/phút
Độ phân giải: 4800 x 2400 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed
Trọng lượng: 14 kg
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 660 x 354 x 192mm
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Bảo hành:
12 tháng
Khuyến mãi:
1 ream giấy A4 500 tờ
In | ||
Tốc độ | Ảnh (Ảnh cỡ 11 x 14″ trên giấy A3 + có viền) | Bản màu PT-101/Tiêu chuẩn: xấp xỉ 3 phút 5 giây |
Bản thang màu xám PT-101/Tiêu chuẩn: xấp xỉ 14 phút 25 giây | ||
Bản màu PP-201/Tiêu chuẩn: xấp xỉ 1 phút 23 giây | ||
Bản màu SG-201/Tiêu chuẩn: xấp xỉ 1 phút 23 giây | ||
Bản màu FA-PR1/Tiêu chuẩn: xấp xỉ 3 phút 5 giây | ||
Bản thang màu xám FA-PR1/Tiêu chuẩn: xấp xỉ 9 phút 25 giây | ||
Ảnh cỡ (4 x 6″) | PR-201/Ảnh không viền: xấp xỉ 25 giây | |
Độ phân giải (dpi) | 4800 x 2400dpi | |
Kích thước giọt mực tối thiểu | 2pl (tối thiểu) | |
Số lượng kim phun | 6144 | |
Loại Cartridge | CLI-8 G / R / PM / BK / PC / C / M / Y | |
Loại Cartridge | Khay giấy phía trước | Có thể lên tới 348,8mm; Bản không viền: Có thể lên tới 356mm |
Khay giấy cạnh | Có thể lên tới 322,2mm; Bản không viền: Có thể lên tới 329mm | |
Bản in không viền | Lề trên/ dưới/ phải/ trái: 0mm (Kích thước giấy hỗ trợ: A3+ / A3 / A4 / 14 x 17″ / 10 x 12″ / 8 x 10″ / 4 x 6″) | |
Vùng nên in | Lề trên: 35mm / Lề dưới: 30,5mm *Khi in trên giấy in ảnh nghệ thuật (PhotoRag, Premium Matte, Museum Etching) và các loại giấy nghệ thuật khác: Lề trên: 35mm / Lề dưới: 35mm | |
Các kích thước giấy có thể sử dụng | A3+, A3, A4, Letter, Legal, Ledger, A5, B5, Envelopes (DL, COM10), 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″ | |
In ảnh trực tiếp | ||
In trực tiếp từ máy ảnh | Các máy ảnh kỹ thuật số tương thích | Các máy ảnh, máy quay, điện thoại chụp ảnh kỹ thuật số tương thích với “PictBridge” |
Định dạng file | JPEG (Exif ver2.2/2.21 compliant) | |
Xử lý giấy | ||
Khay giấy cạnh | Giấy thường | A3 / A4 = 150 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A3+ = 20, A3 = 50, A4 = 80 | |
Giấy ảnh chuyên nghiệp tráng platin (PT-101) | A3+ = 1, A3 / A4 / 8 x 10″ = 10, 4 x 6″ = 20 | |
Giấy in ảnh chuyên nghiệp II (PR-201) | A3+ = 1, A3 / A4 = 10, 4 x 6″ = 20 | |
Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-201) | A3+ = 1, A3 / A4 = 10, 4 x 6″ = 20 | |
Giấy ảnh bóng một mặt Plus Semi-Gloss (SG-201) | A3+ / 10 x 12″ / A3 / A4 / 8 x 10″ = 10, 4 x 6″ = 20 | |
Giấy ảnh bóng “Everyday Use” (GP-501) | A4 = 10, 4 x 6″ = 20 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) | A3 / A4 = 10, 4 x 6″ = 20 | |
Giấy in ảnh dính (PS-101) | 1 | |
Envelope | European DL và US Com. #10 = 10 | |
Giấy đẹp nghệ thuật “Photo Rag TM” (FA-PR1) | A3+ / A3 / A4 = 1 | |
Các loại giấy nghệ thuật khác | A3+ / A3 / A4 = 1 | |
Khay giấy phía trước | Giấy thường | A3 / A4 = 1 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A3+ / A3 / A4 = 1 | |
Giấy ảnh chuyên nghiệp tráng platin (PT-101) | A3+ / A3 / A4 / 8 x 10″ / 4 x 6″ = 1 | |
Giấy in ảnh chuyên nghiệp II (PR-201) | A3+ / A3 / A4 / 4 x 6″ = 1 | |
Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-201) | A3+ / A3 / A4 / 4 x 6″ = 1 | |
Giấy ảnh bóng một mặt Plus Semi-Gloss (SG-201) | A3+ / A3 / A4 / 14 x 17″ / 10 x 12″ / 8 x 10″ / 4 x 6″ = 1 | |
Giấy ảnh bóng “Everyday Use” (GP-501) | A4 / 4 x 6″ = 1 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) | A3 / A4 / 4 x 6″ = 1 | |
Giấy in ảnh dính (PS-101) | 1 | |
Giấy đẹp nghệ thuật “Photo RagTM” (FA-PR1) | A3+ / A3 / A4 = 1 | |
Giấy ảnh nghệ thuật “Museum Etching” (FA-ME1) | A3+ / A3 / A4 = 1 | |
Giấy ảnh nghệ thuật “Premium Matte” (FA-PM1) | A3+ / A3 / A4 = 1 | |
Các loại giấy nghệ thuật khác | A3+ / A3 / A4 = 1 | |
Khay CD-R | DVD/CD | 1 (xử lý giấy bằng tay trên khay CD-R) |
Trọng lượng giấy | ||
Khay giấy cạnh | Giấy thường: | 64-105g/m2 |
Giấy in ảnh đặc chủng của Canon: | trọng lượng giấy tối đa: Xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin PT-101) | |
Khay giấy phía trước | Có thể lên tới 1,2mm | |
Các yêu cầu về hệ thống | ||
Windows | 2000 SP4 / XP SP2 / Vista | |
Macintosh | OS X 10.3.9 – 10.5 | |
Các thông tin chung | ||
Giao diện | USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge | |
Phần mềm đi kèm của Canon | Canon Solution Menu Easy-PhotoPrint EX Easy-PhotoPrint Pro | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5-35°C |
Độ ẩm: | 10-90% RH (không ngưng tụ sương) | |
Điều kiện bảo quản | Nhiệt độ: | 0-40°C |
Độ ẩm: | 5-95% RH (không ngưng tụ sương) | |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz | |
Mức vang âm | Khi in | Xấp xỉ 42,5dB(A) |
Điện năng tiêu thụ | Khi ở chế độ chờ (USB nối với máy tính) | Xấp xỉ 1,2W |
Khi OFF (USB nối với máy tính) | Xấp xỉ 0,9W | |
Khi in | Xấp xỉ 16W | |
Môi trường | Nguyên tắc | RoHS(EU), WEEE(EU), ROHS (China) |
Nhãn sinh thái | Energy Star | |
Trọng lượng | 14,4kg | |
Kích thước (W x D x H) | 660 x 354 x 192mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.