Xem giỏ hàng “Máy in Phun màu Đa chức năng Canon Maxify MB5070 (In, Scan, Copy, Fax)” đã được thêm vào giỏ hàng.
Máy in Phun màu Đa chức năng Canon PIXMA MG7570 (In ,Scan, Copy, Wifi, đảo mặt)
5,400,000 ₫ [Giá đã bao gồm VAT]
Loại máy in: Phun màu đa chức năng
Khổ giấy in tối đa: A4
Tốc độ in: 15 trang đen trắng/phút. 10 trang màu/phút
Độ phân giải: 9600 x 2400 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0, Wireless Lan
Chức năng đặc biệt: In ,Scan, Copy, In Wifi, Đảo mặt
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Bảo hành:
12 tháng
Khuyến mãi:
1 ream giấy A4 500 tờ
Loại máy in | ||
Độ phân giải in tối đa | 9600 (theo chiều ngang) x 2400 (theo chiều dọc) dpi | |
Đầu in / Mực in | Tổng số vòi phun: | Tổng số 6.656 vòi phun |
Kích thước giọt mực (tối thiểu): | 1pl | |
Ống mực: | PGI-750 (Pigment Black), CLI-751 (Cyan, Magenta, Yellow, Black, Gray) [Optional: PGI-750XL (Pigment Black) , CLI-751XL (Cyan, Magenta, Yellow, Black, Gray)] | |
Tốc độ in Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu | Tài liệu: màu: ESAT / in một mặt: | Xấp xỉ 10,0 ảnh/phút |
Tài liệu: đen trắng: ESAT / in một mặt: | Xấp xỉ 15,0 ảnh/phút | |
In ảnh cỡ (4 x 6″): PP-201 / in không viền | Xấp xỉ 21giây | |
Chiều rộng có thể in | In có viền: | 203,2mm (8in.) |
In không viền: | 216mm (8,5in.) | |
Vùng có thể in | In có viền: | Lề trên / dưới / trái / phải: mỗi lề 0mm (khổ giấy hỗ trợ: A4 / Letter / 4 x 6″ / 5 x 7″ / 8 x 10″) |
In không viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) | |
In hai mặt có viền tự động: | Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) | |
Vùng in khuyến nghị | Lề trên: | 40,7mm |
Lề dưới: | 37,4mm | |
Khổ giấy | A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″, khổ bao thư (DL, COM10), Khổ chọn thêm [giấy cassette (khay phía trên)]: chiều rộng 89 – 200mm, chiều dài 127 – 184,99mm); giấy cassette (khay phía dưới): chiều rộng 90 – 215,9mm, chiều dài 185 – 355,6mm) | |
Xử lí giấy [Cassette (phía trên)] (số lượng giấy tối đa | Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) | 4 x 6″ = 20 |
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6″ = 20 | |
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) | 4 x 6″ = 20 | |
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) | 4 x 6″ = 20 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) | 4 x 6″ = 20 | |
Giấy ảnh dính (PS-101) | 1 | |
Xử lí giấy [Cassette (phía dưới)] (số lượng giấy tối đa | Giấy thường | A4, A5, B5, Letter, Legal = 125 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A4 = 65 | |
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) | A4 =10 | |
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) | A4 =10 | |
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) | A4 =10 | |
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) | A4, 8 x 10″ = 10 | |
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) | A4 =10 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) | A4 =10 | |
Khổ bao thư | European DL / US Com. #10 = 10 | |
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác | A4, LTR = 1 | |
In đĩa (khay nạp đĩa) | 1 (xử lí bằng tay tại khay đĩa) | |
Hỗ trợ loại giấy in hai mặt | Loại giấy | Giấy thường |
Khổ giấy: | A4, A5, B5, Letter | |
Định lượng giấy | Khay Cassette (khay phía trên): | Giấy in đặc chủng của Canon, định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2 (Giấy ảnh platin chuyên nghiệp PT-101) |
Khay Cassette (phía dưới): | Giấy thường: 64 – 105g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon, định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2 (Giấy ảnh platin chuyên nghiệp PT-101) | |
Bộ cảm biến đầu mực | Bộ cảm biến quang học + Đếm điểm | |
Căn lề đầu in | Tự động/ Bằng tay | |
Quét | ||
Loại máy quét | Flatbed | |
Phương pháp quét | CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |
Độ phân giải quang học | 2400 x 4800dpi | |
Độ phân giải lựa chọn | 25 – 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: | 16 bits / 8 bits |
Màu: | 48 bits / 24 bits (RGB each 16 bits / 8 bits) | |
Tốc độ quét dòng | Thang màu xám: | 1,2 miligiây/dòng (300dpi) |
Màu: | 3,5 miligiây/dòng (300dpi) | |
Tốc độ quét | Reflective: A4 màu / 300dpi | 14 giây |
Khổ bản gốc tối đa | Flatbed: | A4 / LTR (216 x 297mm) |
Sao chụp | ||
Khổ bản gốc tối đa | A4 / LTR (216 x 297mm) | |
Loại giấy tương thích | Khổ giấy: | A4, A5, B5, LTR, 4 x 6″, 5 x 7″ |
Loại giấy | Giấy in thường giấy ảnh platin chuyên nghiệp (PT-101) Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-601) Giấy ảnh Matte (MP-101) Loại đĩa có thể in | |
Chất lượng ảnh | 3 vị trí (nhanh, chuẩn, chất lượng cao) | |
Điều chỉnh cường độ | 9 vị trí, tự động điều chỉnh cường độ (sao chụp AE) | |
Tốc độ sao chụp Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24735 và | Tài liệu: màu: sFCOT / in một mặt: | Xấp xỉ 19 giây |
màu: sESAT / in một mặt: | Xấp xỉ 7,7 trang/giây | |
Sao chụp nhiều bản | Đen trắng / màu | 99 trang |
Mạng làm việc | ||
Giao thức mạng | TCP/IP | |
Mạng LAN có dây | Loại mạng: | IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tỉ lệ truyền dữ liệu: | 10M / 100Mbps (tự động chuyển đổi) | |
Mạng LAN không dây | Loại mạng: | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (infrastructure mode) |
Dải băng tần: | 2,4GHz | |
Phạm vi | Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) | |
Tính năng an toàn: | WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
Yêu cầu hệ thống (Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất) | Windows: | Windows 8 / Windows 7 / Window Vista ) / Windows XP |
Macintosh: | Mac OS X v10.6.8 và phiên bản sau này | |
Thông số kĩ thuật chung | ||
Bảng điều khiển | Màn hình | Màn hình LCD màu loại TFT (3,5in. / 8,8cm) |
Kết nối giao tiếp mạng làm việc | USB 2.0 tốc độ cao, khe cắm thẻ, kết nối Ethernet | |
NFC | Có (chủ động) | |
Apple AirPrint | Có sẵn | |
Google Cloud Print | Có sẵn | |
PictBridge | Mạng LAN không dây: | Có sẵn |
LAN: | Có sẵn | |
PIXMA Cloud Link | Kết nối từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng: | Có sẵn |
Kết nối từ máy in: | Có sẵn | |
In trực tiếp từ Email | Có sẵn | |
Giải pháp in PIXMA Printing | Có sẵn | |
Chế độ Access Point | Có sẵn | |
Khay đỡ bản in mở nửa chừng | Có sẵn | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 – 35°C |
Độ ẩm: | 10 – 90% RH (không ngưng tụ sương) | |
Môi trường bảo quản khuyến nghị | Nhiệt độ: | 15 – 30°C |
Độ ẩm: | 10 – 80% RH (không ngưng tụ sương) | |
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: | 0 – 40°C |
Độ ẩm: | 5 – 95% RH (không ngưng tụ sương) | |
Độ vang âm (khi in từ máy tính) | Ảnh (4 x 6″) | Xấp xỉ 44,0dB(A) |
Bản gốc (A4, B/W) chế độ yên tĩnh TẮT: | Xấp xỉ 52,1dB(A) | |
Bảng gốc (A4, B/W) Chế độ yên tĩnh MỞ: | Xấp xỉ 39,8dB(A) | |
Nguồn điện | AC 100 – 240V, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt) Kết nối USB với máy tính | Xấp xỉ 1,0W |
OFF: | Xấp xỉ 0,2W | |
Khi đang sao chụp: (Kết nối USB với máy tính) | Xấp xỉ 17W | |
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Energy Star, EPEAT | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 435 x 370 x 148mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 7,9kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.