Xem giỏ hàng “Máy in Phun màu Canon PIXMA iX6770 – Khổ A3” đã được thêm vào giỏ hàng.
-7%
Máy in phun màu di động canon PIXMA iP110
Original price was: 8,200,000 ₫.7,700,000 ₫Current price is: 7,700,000 ₫. [Giá đã bao gồm VAT]
Loại máy in: Máy in phun màu
Khổ giấy in tối đa: A4
Tốc độ in: 9 trang/ phút (trắng đen); 5.8 trang/ phút (màu)
Độ phân giải: 9600 x 2400 dpi
Kết nối: Mạng LAN không dây b/g/n, USB 2.0 Hi – Speed
Chức năng in qua mạng: Wifi, smartphone, công nghệ Airprint
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Bảo hành:
12 tháng
Khuyến mãi:
1 ream giấy A4 500 tờ
Đặc tính kỹ thuật máy in phun màu xách tay không dây Canon PIXMA iP110:
Loại máy in | ||
Độ phân giải in tối đa | 9600 (theo chiều ngang) x 2400 (theo chiều dọc) dpi | |
Đầu in / Mực in | Tổng số vòi phun: | Tổng số 1,856 vòi phun |
Kích thước giọt mực (tối thiểu): | 1pl | |
Ống mực: | PGI-35, CLI-36 | |
Tốc độ in | Tài liệu: màu: ESAT / in một mặt: | Xấp xỉ 5.8 ảnh/phút |
Tài liệu: đen trắng: ESAT / in một mặt: | Xấp xỉ 9.0 ảnh/phút | |
In ảnh cỡ (4 x 6″): PP-201 / in không viền | Xấp xỉ 53 giây | |
Chiều rộng có thể in | In có viền: | 203.2mm (8in.) |
In không viền: | 216mm (8.5in.) | |
Vùng có thể in | In có viền: | Lề trên / dưới / trái / phải: mỗi lề 0mm (khổ giấy hỗ trợ:: A4 / LTR / 4 x 6″ / 5 x 7″ / 8 x 10″) |
In không viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6.3mm) | |
Vùng in khuyến nghị | Lề trên: | 46mm |
Lề dưới: | 35.0mm | |
Khổ giấy | A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″, khổ bao thư (DL, COM10), Khổ chọn thêm (chiều rộng 55 – 215.9mm, chiều dài 91 – 584.2mm) | |
Nạp giấy (Khay nạp giấy phía sau) (Số lượng tối đa) | Giấy thường | A4, A5, B5, Letter = 50, Legal = 50 |
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) | A4, 4 x 6″ = 10 | |
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) | A4, 4 x 6″ = 10 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) | A4, 4 x 6″ = 10 | |
Giấy ảnh dính (PS-101) | 1 | |
Khổ bao thư | European DL / US Com. #10 = 10 | |
Định lượng giấy | -Khay nạp giấy phía sau | Giấy thường: 64 – 105g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 275g/m2 (Giấy in ảnh bóng Paper Plus Glossy II (PP-201)) |
Cảm biến đầu mực | Đếm điểm | |
Căn lề đầu in | Bằng tay/ Tự động | |
Kết nối mạng làm việc | ||
Giao thức mạng | TCP/IP | |
Mạng LAN không dây | Loại mạng: | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng) |
Dải băng tần: | 2.4GHz | |
Phạm vi | Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) | |
Tính năng an toàn: | WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
Yêu cầu hệ thống (Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất) | Windows: | Windows 8 / Windows 7 / Window Vista / Windows XP / |
Macintosh: | Mac OS X v10.6. 8 và phiên bản sau này | |
Thông số kĩ thuật chung | ||
Kết nối giao tiếp mạng làm việc | USB 2.0 tốc độ cao | |
Apple AirPrint | Có sẵn | |
Google Cloud Print | Có sẵn | |
PictBridge | Mạng LAN không dây: | Mạng LAN không dây: |
PIXMA Cloud Link | Kết nối từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng: | Có sẵn |
Kết nối từ máy in: | Có sẵn | |
Giải pháp in PIXMA Printing | Có sẵn | |
Chế độ Access Point | Có sẵn | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 – 35°C |
Độ ẩm: | 10 – 90% RH (không ngưng tụ sương) | |
Môi trường vận hành khuyến nghị | Nhiệt độ: | 15 – 30°C |
Độ ẩm: | 10 – 80% RH (không ngưng tụ sương) | |
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: | 0 – 40°C |
Độ ẩm: | 5 – 95% RH (không ngưng tụ sương) | |
Độ vang âm (khi in từ máy tính) | In ảnh (4 x 6″) | Xấp xỉ 38.0 dB(A) |
Nguồn điện | AC 100 – 240V, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt) Kết nối USB với máy tính | 10W (1.8W Standby) |
Khi TẮT nguồn: | Xấp xỉ 0.2W | |
Khi in (Máy tính kết nối mạng LAN không dây) | Xấp xỉ 10W | |
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Ngôi sao năng lượng, EPEAT | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 322 x 185 x 62mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 2.0kg | |
Thiết bị di động (chọn thêm) | ||
Loại thiết bị | Pin lithi ion | |
Mức điện thế | 11.1V 2100mAh | |
Thời gian sạc | Xấp xỉ 3 giờ. | |
Hiện thị lượng pin còn lại | Màn hình LED 3 bước | |
Số trang có thể in | Xấp xỉ 240 tờ (máy tính kết nối mạng LAN không dây) Xấp xỉ 290 tờ (máy tính kết nối USB) | |
Trọng lượng và kích thước thiết bị chọn thêm | ||
Bộ pin | Trọng lương | Xấp xỉ 180g |
W x D x H: | 161 x 41 x 27mm | |
Khi lắp pin | Trọng lương | Xấp xỉ 80g |
W x D x H: | 268 x 54 x 31mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.