Xem giỏ hàng “Máy in đen trắng Canon 6780X” đã được thêm vào giỏ hàng.
Máy in Laser đen trắng Canon LBP 6200D – In A4, tự động in hai mặt
3,750,000 ₫ [Giá đã bao gồm VAT]
Loại máy in: Máy in Laser đen trắng
Khổ giấy in tối đa: A4
Tốc độ in:Khoảng 25 trang / phút
Độ phân giải: 2400 x 600 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed
Chức năng đặc biệt: In 2 mặt tự động
Hiệu suất làm việc: 8.000 trang /tháng
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Bảo hành:
12 tháng
Khuyến mãi:
1 ream giấy A4 500 tờ
Thông tin chi tiết máy in laser đen trắng canon lbp 6200d:
Phương pháp in | In theo cách chụp ảnh điện sử dụng tia laser |
Phương pháp sấy | Sấy theo nhu cầu |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 6 giây |
Tốc độ in | |
Đơn sắc: A4 / Letter | 25ppm / 26ppm |
In đảo mặt: A4 / Letter | 15,4ipm / 16ipm |
Độ phân giải | Có thể lên tới 2400 x 600dpi |
Thời gian làm nóng máy | 10 giây hoặc ít hơn |
Thời gian khôi phục | Xấp xỉ 0,5 giây |
Nạp giấy (dựa theo 80g/m2) | |
Tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay giấy đa mục đích | 1 tờ |
Dung lượng giấy tối đa | 251 tờ |
Giấy ra (dựa theo tiêu chuẩn 80g/m2) | |
Giấy ra úp mặt | 100 tờ |
Kích thước giấy | |
Tiêu chuẩn | A4 / B5 / A5 / LGL / LTR / EXE / 16K / kích thước tùy chọn COM10 / Monarch / C5 / DL / ISO-B5 Chiều rộng: 76,2 – 215,9mm x Chiều dài: 187 – 355,6mm |
Khay giấy đa mục đích | A4 / B5 / A5 / LGL / LTR / EXE / 16K / Kích thước tùy chọn COM10 / Monarch / C5 / DL / ISO-B5 / ảnh cỡ thẻ index Chiều rộng: 76,2 – 215,9mm x Chiều dài: 127 – 355,6mm |
Trọng lượng giấy | |
Tiêu chuẩn | 60 – 163g/m2 |
Khay giấy đa mục đích | 60 – 163g/m2 |
Loại giấy | Giấy thường, giấy nặng, giấy trong suốt, giấy nhãn, giấy ảnh cỡ, Envelope |
In đảo mặt | Tiêu chuẩn (chỉ cỡ A4 / LTR / LGL, 60 – 105g/m2) Chiều rộng: 210 – 215,9mm x Chiều dài: 279 – 355,6mm |
Bộ nhớ (RAM) | |
Tiêu chuẩn | 8MB (không cần nâng cấp) |
Hệ điều hành tương thích | Win 7 (32 / 64 bits) / Win Vista (32 / 64 bits) / XP (32 / 64 bits) / Server 2008 (32 / 64 bits) / Server 2008 R2 (64 bits) / Server 2003 (32 / 64 bits) / 2000 / Mac OS10.4.9~ / Linux |
Kích thước (W x D x H) | 379 x 293 x 243mm |
Trọng lượng (thân máy chính) | Xấp xỉ 7,0kg |
Yêu cầu về nguồn điện | AC 220 – 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) |
Cartridge mực | |
Cartridge 326 – mực đen | 2.100 trang (theo máy 900 trang) |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 8.000 trang |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.