Xem giỏ hàng “Máy in Laser màu Canon LBP 673Cdw” đã được thêm vào giỏ hàng.
Máy in Laser màu Canon imageCLASS LBP 7110CW (in màu khổ A4 không dây)
6,600,000 ₫ [Giá đã bao gồm VAT]
Loại máy in: Máy in Laser màu
Khổ giấy in tối đa: A4
Tốc độ in:Khoảng 14 trang/phút
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Bộ nhớ Ram: 64 MB
Chức năng đặc biệt: In mạng Lan có dây và Lan không dây
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Bảo hành:
12 tháng
Khuyến mãi:
1 ream giấy A4 500 tờ
Thông số chi tiết Máy in Laser màu Canon imageCLASS LBP 7110CW:
In | ||
Phương pháp in | Máy in laser màu | |
Phương pháp sấy | Sấy theo nhu cầu | |
Tốc độ in | In đen trắng: | 14 trang/phút (A4 / Letter) |
In màu: | 14 trang/phút (A4 / Letter) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
9600 (tương đương) x 600dpi | ||
1200 x 1200dpi (tương đương) | ||
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 18/18giây (A4 / Letter) | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 20 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 4giây. | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Xử lí giấy | ||
Giấy nạp vào (loại 80g/m2) | 150 tờ | |
Giấy ra (loại 80g/m2) | 125 tờ (giấy ra úp mặt) | |
Khổ giấy | A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / 16K / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope Monarch / Envelope C5 / Envelope DL / 3 x 5 index card / Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 83 ~ 215,9mm x Chiều dài: 127,0 ~ 355,6mm) | |
Định lượng giấy | 60 ~ 220g/m2 | |
Lề in | Lề trên, dưới, trái, phải: 5mm (Khổ bao thư: 10mm) | |
Kết nối và phần mềm | ||
Kết nối giao tiếp mạng chuẩn (có dây) | Có dây: | USB 2.0 tốc độ cao 10Base-T/100Base-TX |
Không dây: | IEEE802.11b/g/n (Chế độ hạ tầng, cài đặt dẽ dàng WPS) | |
Tương thích hệ điều hành | Windows: | Windows XP (32bit / 64bit) / Windows Server 2003 (32bit / 64bit) / Windows Vista (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 R2 (64bit) / Windows 7 (32bit / 64bit) |
Macintosh: | Mac OS 10.6.x | |
Linux | ||
Citrix | ||
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Màn điều khiển | Màn hình 4 phím nhấn, 12 đèn LED | |
Bộ nhớ | 64MB | |
Mức vang âm | Khi vận hành: | 6,52B hoặc thấp hơn (công suất âm) Xấp xỉ 49dB (mức nén âm) |
Khi ở chế độ Standby: | Không thể nghe được (công suất âm) Không thể nghe được (mức nén âm) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 800W hoặc thấp hơn |
Khi vận hành: | Xấp xỉ 340W | |
Khi ở chế độ Standby: | Xấp xỉ 10W | |
Khi ở chế độ nghỉ: | Xấp xỉ 0,9W/4W (kết nối không dây) | |
Ngôi sao năng lượng TEC (mức tiêu thụ điện đặc trưng) | 0,4 kWh/tuần | |
Kích thước (W × D × H) | 406 x 454 x 255mm (không tính những chỗ lồi lõm) | |
Trọng lượng (không có ống mực) | Xấp xỉ 16,6kg | |
Yêu cầu nguồn điện | 220 – 240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz) | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10~30°C |
Độ ẩm: | 20~80%RH (không ngưng tụ) | |
Cartridge mực | Cartridge mực đen 331: | 1.400 trang (Cartridge đi kèm: 800 trang) |
Cartridge mực đen 331 II: | 2.400 trang | |
Cartridge mực 331 CMY: | 1,500 pages (Bundled Cartridge: 800 pages) | |
Dung lượng bản in hàng tháng | 30.000 trang | |
Công suất khuyến nghị/tháng | 200 – 1,000 trang |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.