Xem giỏ hàng “Máy in Epson Stylus Photo 1500W – Khổ A3” đã được thêm vào giỏ hàng.
Máy in Phun màu Epson Stylus Photo 1400 – Khổ A3
8,700,000 ₫ [Giá đã bao gồm VAT]
Loại máy in: In phun màu
Tốc độ in: 15 trang đen A4/phút. 15 trang màu A4/phút
Khổ giấy in tối đa: A3+
Độ phân giải: 5760 x 1440 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed
Chức năng đặc biệt: In tràn lề, In trực tiếp , in CD DVD
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Bảo hành:
12 tháng
Khuyến mãi:
1 ream giấy A4 500 tờ
Thông số chi tiết Máy in Phun màu Epson Stylus Photo 1400:
Tốc độ in | Văn bản đen trắng: | Giấy thường cỡ A4/ Tốc độ tối đa: 26 trang/phút |
Văn bản màu: | Giấy thường cỡ A4/ Tốc độ tối đa: 17 trang/phút | |
Ảnh (4″ x 6″): | PP-201/Tiêu chuẩn/ Không viền: 41 giây | |
Độ phân giải (dpi) | 9600 x 2400 dpi | |
Kích thước giọt mực tối thiểu | 1pl | |
Số lượng kim phun | 2368 | |
Loại Cartridge | PGI-820 BK, CLI-821 BK / C / M / Y | |
Chiều rộng có thể in | Có thể lên tới 203,2mm (8inch) | |
Bản in không viền: | Có thể lên tới 216mm (8.5inch) | |
Vùng nên in | Lề trên: | 40,7mm |
Lề dưới: | 31,5mm | |
Các kích cỡ tài liệu có thể in | A4, Letter, Legal, A5, B5, Envelopes (DL, COM10), 4″ x 6″, 5″ x 7″, 8″ x 10″ | |
In không viền | 4″ x 6″ / 8″ x 10″ / A4 | |
Xử lý giấy | ||
Khay giấy cạnh | Giấy thường: | A4 = 150 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N): | A4 = 80 | |
Giấy bạch kim in ảnh chuyên nghiệp (PT-101): | A4 = 10, 4″ x 6″ = 20 | |
Giấy in ảnh chuyên nghiệp II (PR-201): | A4 = 10, 4″ x 6″ = 20 | |
Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201): | A4 = 10, 4″ x 6″ = 20 | |
Giấy in ảnh bóng một mặt (SG-201): | A4/8″ x 10″ = 10, 4″ x 6″ = 20 | |
Giấy in ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501): | A4 = 10, 4″ x 6″ = 20 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101): | A4 = 10, 4″ x 6″ = 20 | |
Giấy ảnh dính (PS-101): | 1 | |
Giấy T-Shirt Transfer (TR-301): | 1 | |
Giấy bì thư: | DL châu Âu và Com. châu Mĩ #10 = 10 | |
Trọng lượng giấy | ||
Khay giấy cạnh | Giấy thường: | 64-105g/m² |
Giấy in đặc chủng của Canon: | trọng lượng giấy tối đa: 300g/m² (Giấy in ảnh chuyên nghiệp bạch kim PT-101) | |
Khay giấy Cassette | Giấy thường: | 64-105g/m² |
Các thông tin chung | ||
Giao diện | USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5-35°C |
Độ ẩm: | 10-90% RH (không tính thời gian ngưng tụ sương) | |
Nguồn điện | AC 100 – 240V, 50/60Hz | |
Trọng lượng (kg) | 5,6 | |
Kích thước (W x D x H) | 431 x 296 x 153mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.