Xem giỏ hàng “Máy in Phun màu Đa chức năng Canon PIXMA MG8270 (in mạng, scan, copy)” đã được thêm vào giỏ hàng.
Máy in Phun màu Đa chức năng Canon Maxify MB5370 (In, Scan, Copy, Fax)
7,450,000 ₫ [Giá đã bao gồm VAT]
Loại máy in: Phun màu đa chức năng
Khổ giấy in tối đa: A4
Tốc độ in: 23 trang đen trắng/phút. 15 trang màu/phút
Độ phân giải: 600 x 1200 dpi
Chức năng đặc biệt: In 2 mặt tự động, khay giấy lớn 500 tờ
Hiệu suất làm việc: 30.000 trang/ tháng
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Bảo hành:
12 tháng
Khuyến mãi:
1 ream giấy A4 500 tờ
Loại máy in | ||
Độ phân giải in tối đa | 600 (ngang) x 1200 (dọc) dpi | |
Đầu in / Mực in | Loại | Hộp mực rời |
Tổng số vòi phun:: | Tổng số 4.352 vòi phun | |
Kích thước giọt mực (tối thiểu) | 5pl | |
Hộp mực: | PGI-2700 (C/M/Y/Bk) mựctùy chọn : PGI-2700XL (C/M/Y/Bk) | |
Tốc độ in Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu | Tài liệu: màu: ESAT / in một mặt: | Xấp xỉ 15ipm |
Tài liệu: đen trắng: ESAT / in một mặt: | Xấp xỉ 23ipm | |
Tài liệu: màu: ESAT / in đảo mặt: | Xấp xỉ 8ipm | |
Tài liệu: đen trắng: ESAT / in đảo mặt: | Xấp xỉ 11ipm | |
Tài liệu: màu: FPOT ready / in một mặt: | Xấp xỉ 9giây | |
Tài liệu: đen trắng: FPOT ready/ in một mặt: | Xấp xỉ 7giây | |
Tài liệu: màu: FPOT sleep / in một mặt: | Xấp xỉ 14giây | |
Tài liệu: đen trắng: FPOT sleep / in một mặt: | Xấp xỉ 11giây | |
Chiều rộng có thể in | 203,2mm (8 inch) | |
In có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) | |
In có viền đảo mặt tự động: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/ Lề phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) | |
Vùng in khuyến nghị | Lề trên | 45,8mm |
Lề dưới | 36,8mm | |
Khổ giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″, Envelopes(DL, COM10) Khổ tùy chọn (khay cassette (phía trên): chiều rộng 89- 215,9mm, chiều dài 127 – 355,6mm, khay cassette (phía dưới): chiều rộng 210 – 215,9mm, chiều dài 249,4 – 355 mm) | |
Xử lí giấy (Khay Cassette 1: phía trên) (số lượng giấy tối đa) | Giấy thường | A4, A5, B5, LTR, LGL = 250 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A4 = 65 | |
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6″ = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101) | A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) | 4 x 6″ = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) | 4 x 6″ = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) | 4 x 6″ = 20, A4 = 10 | |
Giấy bao thư | European DL / US Com. #10 = 10 | |
Xử lí giấy (Khay Cassette 2: khay phía dưới) (số lượng giấy tối đa) | Giấy thường | A4, LTR, LGL = 250 |
Khay giấy ra | Xấp xỉ 75 trang (A4, LTR) | |
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động | Loại giấy | Giấy thường |
Khổ giấy | A4, LTR | |
Định lượng giấy | Khay Cassette 1 (phía trên): | Giấy in thường: 64 – 105g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 275g/m2 (giấy ảnh bóng Plus Glossy II, PP-201) |
Khay Cassette 2 phía dứoi): | Giấy thường: 64 – 105g/m2 | |
Cảm biến đầu mực | Dò tìm xung điện + đếm điểm | |
Căn chỉnh đầu in | Tự động, bằng tay | |
Quét*2 | ||
Loại máy quét | Flatbed & ADF | |
Phương pháp quét | CIS x2 hai mặt (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |
Quét đảo mặt | Có (1 lần quét 2 mặt) | |
Độ phân giải quang học | 200 x 1200dpi | |
Độ phân giải lựa chọn | 25 – 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: | 16bits / 8bits |
Màu: | 48bits / 24bits (RGB mỗi màu 16bits / 8bits) | |
Tốc độ quét dòng | Thang màu xám: | 1,1 miligiây/dòng (300dpi) |
Màu: | 3,4 miligiây/dòng (300dpi) | |
Tốc độ quét | Tài liệu (ADF): màu Màu của Canon / Quét một mặt | Xấp xỉ 10 trang/phút |
Tài liệu (ADF): đen trắng Màu của Canon / Quét một mặt | Xấp xỉ 18 trang/phút | |
Tài liệu (ADF): màu Màu của Canon / Quét đảo mặt mặt | Xấp xỉ 21 trang/phút | |
Tài liệu (ADF): đen trắng Màu của Canon / Quét đảo mặt | Xấp xỉ 31 trang/phút | |
Khổ bản gốc tối đa | Flatbed: | A4, LTR (216 x 297mm) |
ADF: | A4, LTR, LGL | |
Sao chụp | ||
Khổ bản gốc tối đa | A4, LTR (216 × 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL) | |
Loại giấy tương thích | Khổ giấy: | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6″, 5 x 7″ |
Loại giấy: | Giấy thường Giấy ảnh bóng Plus II (PP-201) Giấy ảnh Plus bóng một mặt (SG-201) Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-601) Giấy ảnh Matte (MP-101) | |
Chất lượng ảnh | 2 vị trí (chuẩn, cao) | |
Điều chỉnh cường độ | 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)* *không hỗ trợ khay ADF | |
Tốc độ sao chụp Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24735 và | Tài liệu: màu: sFCOT / sao một mặt: | Xấp xỉ 12 giây |
Tài liệu (khay ADF): màu: sESAT / sao một mặt: | Xấp xỉ 10 trang/phút | |
Tài liệu (khay ADF): đen trắng ESAT / sao một mặt: | Xấp xỉ 21trang/phút | |
Tài liệu (khay ADF): màu ESAT / sao đảo mặt | Xấp xỉ 5 trang/phút | |
Tài liệu (khay ADF): đen trắng ESAT / sao đảo mặt mặt | Xấp xỉ 8 trang/phút | |
Sao chụp nhiều bản | Đen trắng/màu | Tối đa 99 trang |
Fax | ||
Loại máy fax | Máy nhận fax để bàn (Super G3 / giao tiếp màu) | |
Đường truyền | PSTN (mạng điện thoại công cộng) | |
Tốc độ truyền | Fax đen trắng | Xấp xỉ 3giây (33,6kbps) |
Fax màu | Xấp xỉ 1phút (33,6kbps) | |
Độ phân giải fax | Bản đen trắng | 8pels/mm x 3,85 dòng/mm (chuẩn) 8pels/mm x 7,7 dòng/mm (đẹp) 300 x 300dpi (siêu mịn) |
Bản màu | 200 x 200dpi | |
Khổ bản in | A4, LTR, LGL | |
Chiều rộng bản quét | 208mm (A4), 214mm (LTR) | |
Tốc độ modem | Tối đa 33,6kbps (tự động đổ lại) | |
Nén | Bản đen trắng | MH, MR, MMR |
Bản màu | JPEG | |
Tông màu | Bản đen trắng | 256 mức màu |
Bản màu | 24bit đủ màu (mỗi màu RGB 8 bit) | |
ECM (chế độ sửa lỗi) | Tương thích ITU-T T.30 | |
Quay số mã hóa | Tối đa 100 địa chỉ | |
Quay số nhóm | Tối đa 99 địa chỉ | |
Bộ nhớ truyền/nhận | Xấp xỉ 250 trang | |
Fax từ máy tính | ||
Loại | Windows: | Thông qua modem FAX (ở MFP) |
Mac: | N/A | |
Số lượng địa chỉ | 1 vị trí | |
Đen trắng/màu | Chỉ truyền fax đen trắng | |
Mạng làm việc | ||
Giao thức mạng | TCP/IP | |
Mạng LAN có dây | Loại mạng | IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tỉ lệ dữ liệu: | 10M / 100Mbps (tự động chuyển đổi) | |
Mạng không dây | Loại mạng: | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Dải băng tần: | 2.4GHz | |
Phạm vi: | Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) | |
Tính năng an toàn: | WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
Windows: | Windows 8 / Windows 7 / Windows Vista / Windows XP | |
Macintosh: | Mac OS X v10.6.8 hoặc cao hơn | |
Thông số kĩ thuật chung | ||
Màn hình điều khiển | Màn hình hiển thị | Màn hình LCD (3,0inch / màu TFT cỡ 7,5cm/ màn hình chạm) |
Khay ADF | Xử lí giấy (giấy thường): | A4, LTR = 50, LGL = 10 |
Quét hai mặt tự động | Có (một lần quét hai mặt giấy) | |
Giao diện kết nối | Bộ nhớ USB flash, USB 2.0 tốc độ cao | |
Apple AirPrint | Có | |
Google Cloud Print | Có | |
MAXIFY Cloud Link | Từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng | Có |
Từ máy in | có | |
In từ email | Có | |
Ứng dụng in MAXIFY Printing Solutions | Có | |
Chế độ điểm tiếp nhận | Có | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ | 5 – 35°C |
Độ ẩm | 10 – 90% RH (không ngưng tụ sương) | |
Môi trường khuyến nghị | Nhiệt độ | 15 – 30°C |
Độ ẩm | 10 – 80% RH (không ngưng tụ sương) | |
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ | 0 – 40°C |
Độ ẩm | 5 – 95% RH (không ngưng tụ sương) | |
Mức vang âm (khi in từ máy tính) | Tài liệu (A4, đen trắng) | Xấp xỉ 54dB(A) |
Nguồn điện | AC 100 – 240V, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ chờ (đèn quét tắt, kết nối với máy tính qua USB: | Xấp xỉ 1,0W |
Khi TẮT | Xấp xỉ 0,3W | |
Khi đang sao chụp (USB kết nối với máy tính): | Xấp xỉ 31W | |
Tiêu thụ điện chuẩn (TEC) | Xấp xỉ 0,3kWh | |
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Ngôi sao năng lượng, EPEAT (Silver) | |
Số lượng bản in hàng tháng | 30.000 trang/tháng | |
Kích thước (W x D x H) | Cấu hình máy tối đa (khay nạp / khay đỡ / khay ADF mở rộng) | Xấp xỉ 463 x 394 x 351mm (Khổ tối thiểu); Xấp xỉ 463 x 607 x 389mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 13,1kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.