Xem giỏ hàng “Máy in Phun màu Đa chức năng Canon MG6370 (In, Scan, Copy, Wifi)” đã được thêm vào giỏ hàng.
Máy in phun màu Đa chức năng Canon MX527 – kết nối mạng LAN (In A4, scan, copy, fax)
3,600,000 ₫ [Giá đã bao gồm VAT]
Loại máy in: Phun màu đa chức năng
Khổ giấy in tối đa: A4
Tốc độ in: 9.7 trang đen/phút. 5.5 trang màu/phút
Độ phân giải in 4800 x 1200 dpi
Kết nối: Mạng LAN không dây, USB 2.0
Chức năng đặc biệt: đảo mặt tự động, in ko dây với Apple AirPrint
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Bảo hành:
12 tháng
Khuyến mãi:
1 ream giấy A4 500 tờ
In | ||
Độ phân giải in tối đa | 4800 (theo chiều ngang) x 1200 (theo chiều dọc)dpi | |
Đầu in / Mực in | Loại: | Ống mực FINE |
Tổng số vòi phun: | 1.792 vòi phun | |
Kích thước giọt mực tối thiểu: | 2pl | |
Hộp mực: | PG-740, CL-741 (PG-740XL, CL-741XL tuỳ chọn) | |
Tốc độ in Dựa theo ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo vắn tắt Nhấp chuột vào đây để biết các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu | Tài liệu: màu: ESAT / Một mặt: | Xấp xỉ 5,5ipm. |
Tài liệu: đen trắng: ESAT / Một mặt: | Xấp xỉ 9,7ipm. | |
In ảnh (4 x 6″): PP-201 / không viền: | Xấp xỉ 46 giây | |
Chiều rộng có thể in | 203,2mm (8inch) | |
In không viền: | 216mm (8,5inch) | |
Vùng nên in | In không viền: | Lề trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″) |
In có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)) | |
In có viền đảo mặt tự động: | Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) | |
Vùng in khuyến nghị | Lề trên: | 32,5mm |
Lề dưới: | 33,5mm | |
Khổ giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″, Envelopes (DL, COM10) | |
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía trên) ] (Định lượng giấy tối đa) | Giấy thường | A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A4 = 80 | |
Giấy in Platin chuyên nghiệp (PT-101) | 4 x 6″ = 20, A4 = 10 | |
Giấy in bóng Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6″ = 20, A4 = 10 | |
Giấy in bóng một mặt (SG-201) | 4 x 6″ = 20, A4 / 8 x 10″ = 10 | |
Giấy in Luster chuyên nghiệp (LU-101) | A4 = 10 | |
Giấy in bóng “Everyday Use” (GP-501) | 4 x 6″ = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) | 4 x 6″ = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh dính (PS-101) | 1 | |
Giấy T-Shirt Transfer (TR-301) | 1 | |
Giấy bao thư | European DL, US Com. #10 = 5 | |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động | Loại: | Giấy thường |
Khổ giấy: | A4, LTR | |
Định lượng giấy | Khay giấy phía trước: | Giấy thường: 64 – 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
Bộ cảm biến đầu mực | Đếm điểm | |
Căn lề đầu in | Làm thủ công. | |
Quét | ||
Loại máy quét | Flatbed & ADF | |
Phương pháp quét | CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |
Độ phân giải quang học | 1200 x 2400dpi | |
Độ phân giải có thể lựa chọn | 25 – 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: | 16bits / 8bits |
Bản màu: | 48bits / 24bits (16bit / 8bit cho mỗi màu RGB) | |
Tốc độ quét đường | Thang màu xám: | 1,1 miligiây/đường (300dpi) |
Bản màu: | 3,4 miligiây/đường (300dpi) | |
Tốc độ quét | Reflective: Bản màu khổ A4 / 300dpi: | Xấp xỉ 15 giây |
Khổ bản gốc tối đa | Flatbed: | A4, LTR (216 × 297mm) |
ADF: | A4, LTR, LGL | |
Sao chụp | ||
Khổ bản gốc tối đa | A4, LTR (216 × 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL) | |
Loại giấy tương thích | Khổ giấy: | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6″, 5 x 7″ |
Loại giấy: | Giấy thường Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101) Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501) Giấy ảnh Matte (MP-101) | |
Chất lượng ảnh | 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao) | |
Điều chỉnh độ đậm mực | 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE) *không hỗ trợ khay ADF | |
Tốc độ sao chụp Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu | Tài liệu: bản màu: sFCOT /sao chụp một mặt: | Xấp xỉ 21 giây |
Tài liệu: bản màu: sESAT /sao chụp một mặt: | Xấp xỉ 4,7ipm | |
Tài liệu (khay ADF): bản màu: | Xấp xỉ 4,1ipm | |
Sao chụp nhiều bản | Bản đen trắng / bản màu: | Tối đa 99 trang |
Fax | ||
Loại máy fax | Máy fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu) | |
Đường truyền ứng dụng | PSTN (mạng điện thoại công cộng) | |
Tốc độ truyền fax*10 | Bản đen trắng: | Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps) |
Bản màu: | Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps) | |
Độ phân giải fax | Bản đen trắng: | 8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn) 8pels / mm x 7,7 dòng/ mm(đẹp) 300dpi x 300dpi (siêu đẹp) |
Bản màu: | 200 × 200dpi | |
Khổ bản in | A4, LTR, LGL | |
Chiều rộng quét | 208mm (A4), 214mm (LTR) | |
Tốc độ modem | Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back) | |
Nén | Bản đen trắng: | MH, MR, MMR |
Bản màu: | JPEG | |
Tông màu | Bản đen trắng: | 256 mức màu |
Bản màu: | 24bit Full color (8bit cho mỗi màu RGB) | |
ECM (Chế độ sửa lỗi) | Tương thích ITU-T T.30 | |
Quay số tự động | Quay số mã hoá: | Tối đa 20 địa chỉ |
Quay số theo nhóm: | Tối đa 19 địa chỉ | |
Bộ nhớ truyền / nhận | Xấp xỉ 50 trang | |
Fax từ máy tính | ||
Loại | Windows: | Thông qua modem FAX (ở MFP) |
Mac: | NA | |
Số địa chỉ | 1 địa chỉ | |
Bản đen trắng / bản màu | Chỉ fax đen trắng | |
Kết nối mạng làm việc | ||
Giao thức mạng làm việc | TCP/IP | |
Mạng LAN có dây | Loại mạng: | IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tỉ lệ dữ liệu: | 10M / 100Mbps (tự chuyển) | |
Mạng LAN không dây | Loại mạng làm việc: | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Dải băng tần: | 2,4GHz | |
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn): | IEEE802.11n: 150Mbps IEEE802.11g: 54Mbps IEEE802.11b: 11Mbps | |
Phạm vi: | 50m trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền) | |
Độ an toàn: | WEP 64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
Yêu cầu về hệ thống (Vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển cập nhật nhất) | Windows: | Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista |
Macintosh: | Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Khởi động nhanh | Xấp xỉ 4 giây | |
Màn hình điều chỉnh | Màn hình: | LCD (2,5 inch / 6,2cm TFT màu) |
ADF | Xử lí giấy (giấy thường): | A4, LTR = 30, LGL = 5 |
Kết nối giao tiếp mạng | Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30) | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 – 35°C |
Độ ẩm: | 10 – 90% RH (không ngưng tụ) | |
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: | 0 – 40°C |
Độ ẩm: | 5 – 95% RH (không ngưng tụ) | |
Độ vang âm (in từ máy tính) | Ảnh (4 x 6″): | Xấp xỉ 42,5dB (A) |
Nguồn điện | AC100 – 240V, 50/60Hz | |
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ Standby: | Xấp xỉ 1,1W |
Khi TẮT: | Xấp xỉ 0,3W | |
Khi sao chụp: | Xấp xỉ 19W | |
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Ngôi sao năng lượng | |
Chu trình nhiệm vụ | 3.000 trang/tháng | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 8,7 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.