Xem giỏ hàng “Máy in Đa chức năng CANON Laser Shot MF- 4820D (tự động in đảo mặt, scan, photo, tự động đảo giấy)” đã được thêm vào giỏ hàng.
Máy in Laser Đa chức năng CANON MF 5980dw (in, scan, photo, fax, tự động đảo giấy)
17,590,000 ₫ [Giá đã bao gồm VAT]
Loại máy in: Laser đa chức năng
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 33 trang / phút
Bộ nhớ ram: 256 MB
Độ phân giải: 1200 x 600 dpi
Chức năng đặc biệt: In, Scan, Copy, Fax, Tự động in đảo mặt
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Bảo hành:
12 tháng
Khuyến mãi:
1 ream giấy A4 500 tờ
Copy | ||
Loại máy photocopy | Máy photocopy laze đơn sắc | |
Tốc độ copy | Có thể lên tới 33cpm / 35cpm (A4 / LTR) | |
Độ phân giải copy | 600 x 600dpi | |
Tông màu | 256 mức màu | |
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) | 11 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) | 5 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) | 8 giây hoặc nhanh hơn (A4 / LTR) | |
Nguồn cấp giấy | Khay giấy cassette 250 tờ Khay tay 50 tờ | |
Giấy Cassette tùy chọn | Khay giấy cassette 500 tờ (PF-44) | |
Trọng lượng giấy | 60 đến 128g/m2 (khay giấy cassette) 60 đến 190g/m2 (khay tay) | |
Ra giấy | 150 tờ (giấy ra úp mặt) | |
Copy đảo mặt / Loại đóng gáy | Có, 1 thành 2, / Sách, lịch | |
Thu nhỏ / phóng to | 25%, 50%, 70%, 81%, 86% / 115%, 122%, 141%, 200%, 400% (hệ AB) 25%, 50%, 64%, 78% / 129%, 200%, 400% (hệ Inch) 25%, 50%, 70% / 141%, 200%, 400% (hệ A) | |
Zoom | 25 – 400% dung sai 1% | |
Khay nạp tài liệu | 50 tờ | |
Kích thước copy | Mặt kính: | Có thể lên tới A4 / LTR |
ADF: | 139,7 x 128mm đến 215,9 x 355,6mm | |
Tính năng copy | Khe cắm thẻ nhớ, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID | |
Bộ nhớ copy | 256MB (chia sẻ) | |
In | ||
Loại máy in | Máy in laze đơn sắc | |
Tốc độ in | Có thể lên tới 33ppm / 35ppm (A4 / LTR) | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 6 giây hoặc nhanh hơn (A4 / LTR) | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT, Postscript 3, PCL5e / 6 | |
Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi 1200dpi (tương đương) x 600dpi | |
In đảo mặt | Có | |
Bộ nhớ in | 256MB (chia sẻ) | |
Quét | ||
Loại máy quét | CIS | |
Độ phân giải bản quét | Quang học: | Có thể lên tới 600 x 600dpi |
Trình điều khiển nâng cao: | 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu | 24-bit | |
Kích thước tài liệu | Mặt kính: | Có thể lên tới A4 / LTR |
ADF: | 139,7 x 128mm đến 215,9 x 355,6mm | |
Quét đảo mặt | Có | |
Tính tương thích | TWAIN, WIA | |
Định dạng file xuất | Win: | PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP |
Mac: | PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG | |
Pull Scan | Có, USB và mạng làm việc | |
Quét vào máy tính | Có, USB và mạng làm việc | |
Công nghệ GỬI | ||
Quét gửi email | Có | |
Giao thức khác | SMB | |
Định dạng file | PDF có độ nén cao, PDF (Quét gửi email) PDF có độ nén cao, PDF, JPEG, TIFF (Quét vào SMB) | |
Quét vào phương tiện lưu trữ với các thông số kĩ thuật | ||
Quét vào USB | Có (chỉ các ổ USB flash) | |
Định dạng file | PDF có độ nén cao, PDF, JPEG, TIFF | |
FAX | ||
Tốc độ Modem | Có thể lên tới 33,6Kbps | |
Độ phân giải bản fax | Có thể lên tới 400 x 400dpi | |
Dung lượng bộ nhớ | 512 trang | |
Quay một nút nhấn | 19 vị trí | |
Quay tốc độ | 181 vị trí | |
Fax đảo mặt | Có | |
Chế độ nhận | Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi chế độ điện thoại / fax | |
Các tính năng fax | RX từ xa, tiếp cận hai chiều | |
Sao lưu bộ nhớ | Có, 1 giờ | |
Fax từ máy tính | Có (chỉ gửi) | |
Giao diện / Phần mềm | ||
Giao diện tiêu chuẩn ` | Thiết bị USB 2.0 tốc độ cao USB Host 1.1(front) 10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet iEEE 802.11 b/g/n không dây | |
Chức năng USB | In, fax từ máy tính và quét | |
Chức năng mạng làm việc | In, fax từ máy tính và quét | |
Giao thức mạng làm việc | TCP / IP | |
Hệ điều hành | Windows XP (32 / 64-bit), 2000, Server 2003 (32 / 64-bit), Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit) Mac® OSX, Linux | |
Các thông số kỹ thuật chung | ||
Màn hình LCD | Màn hình LCD 5 dòng với nguồn sáng phía sau | |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 473 x 431mm | |
390 x 473 x 569mm (khi có khay giấy cassette tùy chọn) | ||
Trọng lượng | 18,3kg (19,1kg khi có cartridge) | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: | 1.200W |
Khi vận hành: | 9W | |
Khi ở chế độ chờ: | 550W | |
Khi ở chế độ nghỉ chờ: | xấp xỉ 2,5W / 3,1W (không dây) | |
TEC (điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) | 1,4kWh/W | |
Cartridge mực | Cartridge 319 (2.100 trang) Optional Cartridge 319 II (6.400 trang) | |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 15.000 trang |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.